Làng Chãng, Tuyên Quang) |
305972 |
Thôn 700, Tuyên Quang) |
305990 |
Thôn Cây Quéo, Tuyên Quang) |
305986 |
Thôn Cây Thông, Tuyên Quang) |
305987 |
Thôn Đèo Quân, Tuyên Quang) |
305984 |
Thôn Đèo Tế, Tuyên Quang) |
305988 |
Thôn Đồng Băm, Tuyên Quang) |
305973 |
Thôn Hùng Xuân, Tuyên Quang) |
305985 |
Thôn Khánh Hùng, Tuyên Quang) |
305977 |
Thôn Khánh Xuân, Tuyên Quang) |
305976 |
Thôn Khuân Then, Tuyên Quang) |
305974 |
Thôn Khuôn Ẻn, Tuyên Quang) |
305989 |
Thôn Khuôn Thắng, Tuyên Quang) |
305991 |
Thôn Tân Hùng, Tuyên Quang) |
305971 |
Thôn Thắng Bình, Tuyên Quang) |
305981 |
Thôn Thanh Vân, Tuyên Quang) |
305992 |
Thôn Thị, Tuyên Quang) |
305978 |
Thôn Tưởn, Tuyên Quang) |
305979 |
Thôn Uổm, Tuyên Quang) |
305980 |
Thôn Văn Nham, Tuyên Quang) |
305993 |
Thôn Xuân Đức, Tuyên Quang) |
305982 |
Thôn Xuân Mai, Tuyên Quang) |
305975 |
Thôn Xuân Phan, Tuyên Quang) |
305983 |