Thôn An Mỹ, Tuyên Quang) |
303433 |
Thôn Cầu Lội, Tuyên Quang) |
303450 |
Thôn Cây Thông, Tuyên Quang) |
303442 |
Thôn Đồng Cảo, Tuyên Quang) |
303451 |
Thôn Đồng Chùa, Tuyên Quang) |
303452 |
Thôn Đồng Đạo, Tuyên Quang) |
303440 |
Thôn Đồng Giếng, Tuyên Quang) |
303443 |
Thôn Đồng Na, Tuyên Quang) |
303454 |
Thôn Đồng Sớm, Tuyên Quang) |
303434 |
Thôn Đồng Xay, Tuyên Quang) |
303436 |
Thôn Dũng Giao, Tuyên Quang) |
303437 |
Thôn Dũng VI, Tuyên Quang) |
303447 |
Thôn Hải Mô, Tuyên Quang) |
303449 |
Thôn Hải Mô Đông, Tuyên Quang) |
303448 |
Thôn Hiệp Trung, Tuyên Quang) |
303439 |
Thôn Hoa Lũng, Tuyên Quang) |
303431 |
Thôn Hữu Vu, Tuyên Quang) |
303453 |
Thôn Lũng Hoa, Tuyên Quang) |
303432 |
Thôn Lý Sửu, Tuyên Quang) |
303455 |
Thôn Mãn Hóa, Tuyên Quang) |
303438 |
Thôn Tân Phú, Tuyên Quang) |
303435 |
Thôn Thạch Khuân, Tuyên Quang) |
303441 |
Thôn Thái Sơn Đông, Tuyên Quang) |
303457 |
Thôn Thái Sơn Tây, Tuyên Quang) |
303456 |
Thôn Tứ Thể, Tuyên Quang) |
303445 |
Thôn VInh Phú, Tuyên Quang) |
303444 |
Thôn Yên Phú, Tuyên Quang) |
303446 |