Thôn Cầu Trầm, Tuyên Quang) |
302847 |
Thôn Cầu Trắng, Tuyên Quang) |
302848 |
Thôn Cây Mơ, Tuyên Quang) |
302843 |
Thôn Cây Sấu, Tuyên Quang) |
302841 |
Thôn Cây Thị, Tuyên Quang) |
302856 |
Thôn Đèo Khế, Tuyên Quang) |
302851 |
Thôn Địa Chất, Tuyên Quang) |
302844 |
Thôn Đồng Búc, Tuyên Quang) |
302846 |
Thôn Đồng Đài, Tuyên Quang) |
302852 |
Thôn Đồng Diễn, Tuyên Quang) |
302857 |
Thôn Đồng Khuôn, Tuyên Quang) |
302850 |
Thôn Đồng Măng, Tuyên Quang) |
302854 |
Thôn Khuôn Rèm, Tuyên Quang) |
302845 |
Thôn Làng Sảo, Tuyên Quang) |
302842 |
Thôn Rộc, Tuyên Quang) |
302849 |
Thôn Trúc Khê, Tuyên Quang) |
302853 |
Thôn Tứ Thông, Tuyên Quang) |
302855 |