Thôn Ba Khe, Tuyên Quang) |
303596 |
Thôn Bãi Cát, Tuyên Quang) |
303592 |
Thôn Bệnh Xá ̃, Tuyên Quang) |
303603 |
Thôn Bờ Hồ, Tuyên Quang) |
303605 |
Thôn Cây Gạo, Tuyên Quang) |
303602 |
Thôn Đá Cạn, Tuyên Quang) |
303595 |
Thôn Đèo Mon, Tuyên Quang) |
303597 |
Thôn Gốc Mít, Tuyên Quang) |
303604 |
Thôn Gốc Quéo, Tuyên Quang) |
303598 |
Thôn Hội Trường, Tuyên Quang) |
303594 |
Thôn Khuôn Phầy, Tuyên Quang) |
303599 |
Thôn Lẹm, Tuyên Quang) |
303600 |
Thôn Miền Tây, Tuyên Quang) |
303593 |
Thôn Trục Chín, Tuyên Quang) |
303601 |
Thôn Trung Tâm, Tuyên Quang) |
303591 |