Thôn Ấp Mới, Tuyên Quang) |
303516 |
Thôn Cây Đa 1, Tuyên Quang) |
303517 |
Thôn Cây Đa 2, Tuyên Quang) |
303518 |
Thôn Hoàng La 1, Tuyên Quang) |
303519 |
Thôn Hoàng La 2, Tuyên Quang) |
303520 |
Thôn Hoàng Tân 1, Tuyên Quang) |
303521 |
Thôn Hoàng Tân 2, Tuyên Quang) |
303522 |
Thôn Hội Kế, Tuyên Quang) |
303528 |
Thôn Hội Tân, Tuyên Quang) |
303527 |
Thôn Hội Tiến, Tuyên Quang) |
303529 |
Thôn Hợp Hòa, Tuyên Quang) |
303514 |
Thôn Hợp Thịnh, Tuyên Quang) |
303515 |
Thôn Nhật Tân, Tuyên Quang) |
303530 |
Thôn Ninh Bình, Tuyên Quang) |
303513 |
Thôn Ninh Hòa 1, Tuyên Quang) |
303526 |
Thôn Ninh Hòa 2, Tuyên Quang) |
303525 |
Thôn Ninh Lai, Tuyên Quang) |
303511 |
Thôn Ninh Phú, Tuyên Quang) |
303523 |
Thôn Ninh Quý, Tuyên Quang) |
303524 |
Thôn Ninh Thuận, Tuyên Quang) |
303512 |