Thôn Aó Xanh, Tuyên Quang) |
303487 |
Thôn Ba Nhà, Tuyên Quang) |
303473 |
Thôn Bình Man, Tuyên Quang) |
303486 |
Thôn Bình Thái, Tuyên Quang) |
303485 |
Thôn Cao Đá, Tuyên Quang) |
303492 |
Thôn Cầu Bâm, Tuyên Quang) |
303481 |
Thôn Cây Cọ, Tuyên Quang) |
303480 |
Thôn Đồng Cháy, Tuyên Quang) |
303493 |
Thôn Đồng Xe, Tuyên Quang) |
303482 |
Thôn Khoan Lư, Tuyên Quang) |
303494 |
Thôn Làng Nàng, Tuyên Quang) |
303491 |
Thôn Lõng Khu, Tuyên Quang) |
303472 |
Thôn Nam Hiên, Tuyên Quang) |
303488 |
Thôn Ngòi Lèo, Tuyên Quang) |
303489 |
Thôn Ốc Lồng, Tuyên Quang) |
303478 |
Thôn Quyết Thắng, Tuyên Quang) |
303471 |
Thôn Rừng Vầu, Tuyên Quang) |
303476 |
Thôn Tân Bình, Tuyên Quang) |
303484 |
Thôn Thác Nóng, Tuyên Quang) |
303483 |
Thôn Thanh Tân, Tuyên Quang) |
303475 |
Thôn Thanh Thất, Tuyên Quang) |
303474 |
Thôn Trúc Long, Tuyên Quang) |
303490 |
Thôn Văn Bảo, Tuyên Quang) |
303479 |
Thôn Vườn Quan, Tuyên Quang) |
303477 |