Thôn 11, Tuyên Quang) |
306215 |
Thôn 18, Tuyên Quang) |
306213 |
Thôn 2, Tuyên Quang) |
306210 |
Thôn 4, Tuyên Quang) |
306216 |
Thôn 6, Tuyên Quang) |
306214 |
Thôn 9, Tuyên Quang) |
306211 |
Thôn Cây Khế, Tuyên Quang) |
306225 |
Thôn Khe Cua 1, Tuyên Quang) |
306224 |
Thôn Khe Cua 2, Tuyên Quang) |
306223 |
Thôn Khe Xoan, Tuyên Quang) |
306222 |
Thôn Kỳ Lâm 1, Tuyên Quang) |
306218 |
Thôn Kỳ Lâm 2, Tuyên Quang) |
306217 |
Thôn Tân Tạo, Tuyên Quang) |
306219 |
Thôn Vôi Thủy, Tuyên Quang) |
306212 |
Thôn Xá Ngoại, Tuyên Quang) |
306220 |
Thôn Xá Nội, Tuyên Quang) |
306221 |