Thôn Cây Chanh, Tuyên Quang) |
302082 |
Thôn Đán Khao, Tuyên Quang) |
302083 |
Thôn Đồng Dầy, Tuyên Quang) |
302090 |
Thôn Đồng Tân, Tuyên Quang) |
302092 |
Thôn Mai Sơn, Tuyên Quang) |
302095 |
Thôn Ngòi Căm, Tuyên Quang) |
302094 |
Thôn Phai Đá, Tuyên Quang) |
302085 |
Thôn Quyết Thắng, Tuyên Quang) |
302096 |
Thôn Quyết Tiến, Tuyên Quang) |
302093 |
Thôn Soi Long, Tuyên Quang) |
302097 |
Thôn Tân Lập, Tuyên Quang) |
302084 |
Thôn Tân Phương 5, Tuyên Quang) |
302089 |
Thôn Tân Phương 6, Tuyên Quang) |
302088 |
Thôn Thọ Sơn, Tuyên Quang) |
302081 |
Thôn Vàng Lè, Tuyên Quang) |
302086 |
Thôn Vắt Cầy, Tuyên Quang) |
302091 |
Thôn Yên Vân, Tuyên Quang) |
302087 |