Thôn Bắc Triển, Tuyên Quang) |
301893 |
Thôn Đồng Đi, Tuyên Quang) |
301894 |
Thôn Đồng Khẩn, Tuyên Quang) |
301895 |
Thôn Đồng Phạ, Tuyên Quang) |
301883 |
Thôn Khau Làng, Tuyên Quang) |
301889 |
Thôn Khau Luông, Tuyên Quang) |
301890 |
Thôn Khuổi Cằn, Tuyên Quang) |
301887 |
Thôn Khuổi Khít, Tuyên Quang) |
301888 |
Thôn Làng ắp, Tuyên Quang) |
301882 |
Thôn Làng Làm, Tuyên Quang) |
301884 |
Thôn Làng Lan, Tuyên Quang) |
301892 |
Thôn Làng Un, Tuyên Quang) |
301885 |
Thôn Lũng Quân, Tuyên Quang) |
301897 |
Thôn Nà Vơ, Tuyên Quang) |
301896 |
Thôn Nặm Bó, Tuyên Quang) |
301886 |
Thôn Pắc Nghiêng, Tuyên Quang) |
301881 |
Thôn Tân Minh, Tuyên Quang) |
301891 |