Thôn 1 (Khe Nhạo), Yên Bái) |
325041 |
Thôn 10 Khe Tho, Yên Bái) |
325053 |
Thôn 11A Bản Tho, Yên Bái) |
325054 |
Thôn 11B Khe Chì, Yên Bái) |
325055 |
Thôn 12 Nghĩa Hùng 1, Yên Bái) |
325056 |
Thôn 13 Nghĩa Hùng 2, Yên Bái) |
325057 |
Thôn 14 Nghĩa Lập, Yên Bái) |
325059 |
Thôn 15 Bản Đuông, Yên Bái) |
325060 |
Thôn 16 Bản Cọ, Yên Bái) |
325061 |
Thôn 2 (Bản Diềm), Yên Bái) |
325042 |
Thôn 3 (Hải Tâm), Yên Bái) |
325043 |
Thôn 4a Bản Nguôi, Yên Bái) |
325044 |
Thôn 4B Hợp Nhất, Yên Bái) |
325045 |
Thôn 5 Văn Thư, Yên Bái) |
325046 |
Thôn 6A Trang, Yên Bái) |
325047 |
Thôn 6B Bản Tính, Yên Bái) |
325048 |
Thôn 7A Luất, Yên Bái) |
325049 |
Thôn 7B Khe Luất, Yên Bái) |
325050 |
Thôn 8A Duyên Đồng, Yên Bái) |
325051 |
Thôn 8B Khe Tính, Yên Bái) |
325058 |
Thôn 9 Tiên Đồng, Yên Bái) |
325052 |