Thôn An Khang, Yên Bái) |
324513 |
Thôn Chèm, Yên Bái) |
324522 |
Thôn Đập Đóm, Yên Bái) |
324525 |
Thôn Dốc Mít, Yên Bái) |
324526 |
Thôn Đông Lý, Yên Bái) |
324515 |
Thôn Đức An, Yên Bái) |
324518 |
Thôn Đức Tiến, Yên Bái) |
324519 |
Thôn Gốc Đa, Yên Bái) |
324514 |
Thôn Khe Cạn, Yên Bái) |
324521 |
Thôn Khe Gai, Yên Bái) |
324527 |
Thôn Khe Quyền, Yên Bái) |
324523 |
Thôn Khe Voi, Yên Bái) |
324517 |
Thôn Lâm Trường, Yên Bái) |
324524 |
Thôn Tam Quen, Yên Bái) |
324520 |
Thôn Toàn An, Yên Bái) |
324511 |
Thôn Toàn Thắng, Yên Bái) |
324512 |
Thôn Trà Lớn, Yên Bái) |
324516 |