Thôn Ấp Dừa, Bắc Ninh) |
223526 |
Thôn Ấp Ngoài, Bắc Ninh) |
223541 |
Thôn Chinh Phú, Bắc Ninh) |
223533 |
Thôn Đan Quế, Bắc Ninh) |
223536 |
Thôn Đào Xá, Bắc Ninh) |
223524 |
Thôn Đào Xuyên, Bắc Ninh) |
223525 |
Thôn Lai Đông 1, Bắc Ninh) |
223530 |
Thôn Lai Đông 2, Bắc Ninh) |
223531 |
Thôn Lai Đông 3, Bắc Ninh) |
223532 |
Thôn Lai Tê, Bắc Ninh) |
223534 |
Thôn Nghĩa La, Bắc Ninh) |
223529 |
Thôn Thanh Dương, Bắc Ninh) |
223537 |
Thôn Thiên Đức, Bắc Ninh) |
223539 |
Thôn Thiên Lộc, Bắc Ninh) |
223535 |
Thôn Thiên Phúc, Bắc Ninh) |
223540 |
Thôn Trình Khê, Bắc Ninh) |
223538 |
Thôn Trung Chinh, Bắc Ninh) |
223527 |
Thôn Tuần La, Bắc Ninh) |
223528 |