Khu Ao 5 Tầng (0 Số), Hà Nội) |
152007 |
Khu tập thể 5 Tầng, Hà Nội) |
152003 |
Khu tập thể Bách Hoá, Hà Nội) |
151995 |
Khu tập thể Bê Tông, Hà Nội) |
152006 |
Khu tập thể Dược Quân Khu 3, Hà Nội) |
152009 |
Khu tập thể Ngân Hàng, Hà Nội) |
152005, 152047 |
Khu tập thể Sở Xây Dựng, Hà Nội) |
152001 |
Khu tập thể Trường Trần Đăng Ninh, Hà Nội) |
151985 |
Phố Ba La, Hà Nội) |
151906 |
Phố Bế Văn Đàn, Hà Nội) |
151893, 151966, 151967, 151968, 151969, … |
Phố Lý Thường Kiệt, Hà Nội) |
152050, 152054 |
Phố Lý Tự Trọng, Hà Nội) |
151934 |
Phố Ngô Gia Tự, Hà Nội) |
151935 |
Phố Ngô Quyền, Hà Nội) |
151913, 151914, 151915, 151916, 151917, … |
Phố Ngô Quyền (0 Số), Hà Nội) |
151919 |
Phố Ngô Thì Nhậm, Hà Nội) |
151899, 151999, 152000, 152002 |
Phố Ngô Thì Nhậm (0 Số), Hà Nội) |
151999 |
Phố Nguyễn Thái Học, Hà Nội) |
151894, 151936, 151937, 151938, 151939, … |
Phố Nguyễn Thái Học (0 Số), Hà Nội) |
151936, 151939 |
Phố Nguyễn Viết Xuân, Hà Nội) |
151892, 152004, 152008, 152010, 152011, … |
Phố Phan Đình Giót, Hà Nội) |
151903, 152025 |
Phố Quang Trung, Hà Nội) |
151895, 151908, 151909 |
Phố Thành Công, Hà Nội) |
151897, 151997 |
Phố Thành Công (0 Số), Hà Nội) |
151897 |
Phố Trần Đăng Ninh, Hà Nội) |
152051, 152053 |
Phố Trần Đăng Ninh (0 Số), Hà Nội) |
152051 |
Phố Trần Nhật Duật, Hà Nội) |
151940, 151941, 151942, 151943, 151944, … |
Phố Trần Nhật Duịât, Hà Nội) |
151949 |
Phố Võ Thị Sáu, Hà Nội) |
151992 |
Quang Trung, Hà Nội) |
151891, 151896, 151898, 151900, 151901, … |