Thôn 1 My Sơn, Hải Phòng) |
183142 |
Thôn 10 Khương Lư, Hải Phòng) |
183433 |
Thôn 11 Khương Lư, Hải Phòng) |
183434 |
Thôn 12 Khưong Lư, Hải Phòng) |
183435 |
Thôn 13 Khương Lư, Hải Phòng) |
183436 |
Thôn 14 My Sơn, Hải Phòng) |
183149 |
Thôn 15 Trung Sơn, Hải Phòng) |
183432 |
Thôn 2 My Sơn, Hải Phòng) |
183146 |
Thôn 3 My Sơn, Hải Phòng) |
183147 |
Thôn 4 My Sơn, Hải Phòng) |
183148 |
Thôn 5 Trung Sơn, Hải Phòng) |
183143 |
Thôn 6 Trung Sơn, Hải Phòng) |
183430 |
Thôn 7 Trung Sơn, Hải Phòng) |
183431 |
Thôn 8 My Đông, Hải Phòng) |
183144 |
Thôn 9 Khương Lư, Hải Phòng) |
183145 |