Thôn Cộng Hoà, Vĩnh Phúc) |
281854 |
Thôn Đá Trắng, Vĩnh Phúc) |
282246 |
Thôn Đồng Ngoã, Vĩnh Phúc) |
282240 |
Thôn Dương Chỉ, Vĩnh Phúc) |
281859 |
Thôn Hoà Bình, Vĩnh Phúc) |
281855 |
Thôn Hồng Phong, Vĩnh Phúc) |
282245 |
Thôn Phú Xuân, Vĩnh Phúc) |
282243 |
Thôn Quảng Khuân, Vĩnh Phúc) |
281856 |
Thôn Thái Bình, Vĩnh Phúc) |
281852 |
Thôn Thản Sơn, Vĩnh Phúc) |
282244 |
Thôn Thắng Lợi, Vĩnh Phúc) |
282241 |
Thôn VInh Phú, Vĩnh Phúc) |
281857 |
Thôn VInh Quang, Vĩnh Phúc) |
281858 |
Thôn Xích Thổ, Vĩnh Phúc) |
281853 |
Thôn Xuân Bái, Vĩnh Phúc) |
282242 |
Xóm Hoa Lư, Vĩnh Phúc) |
281851 |