Thôn Cả, Vĩnh Phúc) |
284401 |
Thôn Cầu, Vĩnh Phúc) |
284400 |
Thôn Đông Xuân, Vĩnh Phúc) |
282146 |
Thôn Đức Lễ, Vĩnh Phúc) |
282147 |
Thôn Lan Hùng, Vĩnh Phúc) |
284402 |
Thôn Mỹ Ân, Vĩnh Phúc) |
282141 |
Thôn Nam, Vĩnh Phúc) |
282149 |
Thôn Nam Đông, Vĩnh Phúc) |
284405 |
Thôn Nhật Tân, Vĩnh Phúc) |
284403 |
Thôn Nhật Tân Đông, Vĩnh Phúc) |
284404 |
Thôn Tương Kế, Vĩnh Phúc) |
282145 |
Thôn Xa Phùng, Vĩnh Phúc) |
282143 |
Thôn Xa Sơn, Vĩnh Phúc) |
282144 |
Thôn Xuân Lan, Vĩnh Phúc) |
282148 |
Thôn Xuân Quang, Vĩnh Phúc) |
282142 |
Thôn Xuân Quang Nam, Vĩnh Phúc) |
284406 |