Khu Trại Gà, Vĩnh Phúc) |
281535 |
Thôn Bồ Yên, Vĩnh Phúc) |
281539 |
Thôn Cao Hảo, Vĩnh Phúc) |
281537 |
Thôn Cổng Săn, Vĩnh Phúc) |
281740 |
Thôn Điền Trù, Vĩnh Phúc) |
281746 |
Thôn Dộc Lịch, Vĩnh Phúc) |
281742 |
Thôn Dộc Săn, Vĩnh Phúc) |
281538 |
Thôn Giếng Mát, Vĩnh Phúc) |
281741 |
Thôn Làng Chùa, Vĩnh Phúc) |
281532 |
Thôn Làng Quế, Vĩnh Phúc) |
281534 |
Thôn Mé, Vĩnh Phúc) |
281743 |
Thôn Mới, Vĩnh Phúc) |
281744 |
Thôn Phú Cường, Vĩnh Phúc) |
281745 |
Thôn Thông, Vĩnh Phúc) |
281536 |
Thôn Yên Hiệp, Vĩnh Phúc) |
281531 |
Thôn Yên Sơn, Vĩnh Phúc) |
281533 |