Thôn Bút Dưới, Lai Châu) |
393814 |
Thôn Bút Trên, Lai Châu) |
393815 |
Thôn Chom Chăng, Lai Châu) |
393832 |
Thôn Hô Chăng, Lai Châu) |
393820 |
Thôn Hô Pầu, Lai Châu) |
393821 |
Thôn Hua Cưởm, Lai Châu) |
393836 |
Thôn Hua Cưởm 1, Lai Châu) |
393817 |
Thôn Huồi Luồng, Lai Châu) |
393823 |
Thôn Nà Ban, Lai Châu) |
393827 |
Thôn Nà Bảo, Lai Châu) |
393829 |
Thôn Nà Bầu, Lai Châu) |
393831 |
Thôn Nà Cóc, Lai Châu) |
393822 |
Thôn Nà Giàng, Lai Châu) |
393830 |
Thôn Nà Họi, Lai Châu) |
393826 |
Thôn Nà Nọi Mông, Lai Châu) |
393833 |
Thôn Nà Nội Thái, Lai Châu) |
393834 |
Thôn Nà Pắt, Lai Châu) |
393825 |
Thôn Nậm Sát, Lai Châu) |
393835 |
Thôn Nong Kim, Lai Châu) |
393816 |
Thôn Phiêng Phát 1, Lai Châu) |
393811 |
Thôn Phiêng Phát 2, Lai Châu) |
393812 |
Thôn Phiêng Phát 3, Lai Châu) |
393813 |
Thôn Tặng Đán, Lai Châu) |
393828 |
Thôn Tát Xôm 1, Lai Châu) |
393818 |
Thôn Tát Xôm 2, Lai Châu) |
393819 |
Thôn Trầm Cả, Lai Châu) |
393824 |