Thôn Cang Cai A, Lai Châu) |
393293 |
Thôn Cang Cai B, Lai Châu) |
393295 |
Thôn Cang Mường, Lai Châu) |
393296 |
Thôn Đắc, Lai Châu) |
393284 |
Thôn Đán Đăm, Lai Châu) |
393281 |
Thôn Đội 10, Lai Châu) |
393287 |
Thôn Đội 7, Lai Châu) |
393302 |
Thôn Đội 8, Lai Châu) |
393285 |
Thôn Giao Thông, Lai Châu) |
393299 |
Thôn Hua Nà, Lai Châu) |
393283 |
Thôn Huổi Hằm, Lai Châu) |
393300 |
Thôn Mạ, Lai Châu) |
393294 |
Thôn Mé, Lai Châu) |
393289 |
Thôn Mới, Lai Châu) |
393301 |
Thôn Muộng, Lai Châu) |
393290 |
Thôn Nà Ban, Lai Châu) |
393280 |
Thôn Nà Châu, Lai Châu) |
393297 |
Thôn Nà Khiết, Lai Châu) |
393298 |
Thôn Noong Chay, Lai Châu) |
393288 |
Thôn Phiên Cưởm 1, Lai Châu) |
393291 |
Thôn Phiên Cưởm 2, Lai Châu) |
393292 |
Thôn Pom Bó, Lai Châu) |
393286 |
Thôn Pù Cáy, Lai Châu) |
393282 |