Place | Post Code |
---|---|
Bản Cang, Sơn La) | 364901 |
Bản Chà lào, Sơn La) | 364917 |
Bản Chộc, Sơn La) | 364918 |
Bản Lứa & Hua Nà, Sơn La) | 364913 |
Bản Lứa Luông, Sơn La) | 364906 |
Bản Nà Bướm, Sơn La) | 364911 |
Bản nà cài, Sơn La) | 364915 |
Bản Nà Nôm, Sơn La) | 364905 |
Bản Nà Núa, Sơn La) | 364903 |
Bản Nà Phìa, Sơn La) | 364908 |
Bản Nà Trà, Sơn La) | 364916 |
Bản Nà Trò, Sơn La) | 364902 |
Bản Nong Pi, Sơn La) | 364909 |
Bản Phiêng, Sơn La) | 364912 |
Bản Pi, Sơn La) | 364907 |
Bản Tạy, Sơn La) | 364910 |
Bản Ten, Sơn La) | 364914 |
Bản Toong, Sơn La) | 364904 |
Postal Codes in Mường La | |
---|---|
Chiềng Ân | |
Chiềng Công | |
Chiềng Hoa | |
Chiềng Lao | |
Chiềng Muôn | |
Chiềng San | |
Hua Trai | |
Ít Ong | |
Mường Bú | |
Mường Chùm | |
Mường Trai | |
Nậm Giôn | |
Nậm Păm | |
Ngọc Chiến | |
Pi Toong | |
Tạ Bú |