Bản Băng Vung, Sơn La) |
366880 |
Bản Căng Cói, Sơn La) |
366889, 366890 |
Bản Co Kiểng, Sơn La) |
366878 |
Bản Co Mạ Dưới, Sơn La) |
366893 |
Bản Co Mạ Trên, Sơn La) |
366894 |
Bản Hợp Tiến, Sơn La) |
366879 |
Bản Huổi Pẻn Dưới, Sơn La) |
366881 |
Bản Huổi Pẻn Trên, Sơn La) |
366882 |
Bản Kéo, Sơn La) |
366874 |
Bản Lọng Mòn, Sơn La) |
366875 |
Bản Mong Ke, Sơn La) |
366895 |
Bản Nà Hạ, Sơn La) |
366877 |
Bản Nặm Pù Ngoài, Sơn La) |
366884 |
Bản Nặm Pù Trong, Sơn La) |
366885 |
Bản Nó Nghều, Sơn La) |
366887 |
Bản Pá Công, Sơn La) |
366873 |
Bản Pá Mằn, Sơn La) |
366886 |
Bản Pa Tết, Sơn La) |
366896 |
Bản Pán, Sơn La) |
366876 |
Bản Phá Thóng, Sơn La) |
366883 |
Bản Tà Hốc, Sơn La) |
366888 |
Bản Trung Tâm Xã, Sơn La) |
366871 |
Bản Trường Học, Sơn La) |
366872 |
Bản Tú Phạ Cũ, Sơn La) |
366892 |
Bản Tú Phạ Mới, Sơn La) |
366891 |