Bản Chạng, Sơn La) |
366429 |
Bản Có, Sơn La) |
366426 |
Bản Cúm Lun, Sơn La) |
366443 |
Bản Cúm Ten, Sơn La) |
366444 |
Bản Hôm A, Sơn La) |
366421 |
Bản Hôm B, Sơn La) |
366438 |
Bản Hồn, Sơn La) |
366425 |
Bản Hua Tỷ A, Sơn La) |
366432 |
Bản Hua Tỷ B, Sơn La) |
366433 |
Bản Huổi Pu, Sơn La) |
366431 |
Bản Ít Cang, Sơn La) |
366422 |
Bản Kem A, Sơn La) |
366435 |
Bản Kem B, Sơn La) |
366436 |
Bản Lái Cang, Sơn La) |
366441 |
Bản Lái Ten, Sơn La) |
366442 |
Bản Liu, Sơn La) |
366427 |
Bản Mỏn, Sơn La) |
366447 |
Bản Nà Linh, Sơn La) |
366437 |
Bản Nà Tắm, Sơn La) |
366423 |
Bản Nái Lọng, Sơn La) |
366440 |
Bản Nhộp, Sơn La) |
366449 |
Bản Pá Hốc, Sơn La) |
366434 |
Bản Pom Khoảng A, Sơn La) |
366445 |
Bản Pom Khoảng B, Sơn La) |
366446 |
Bản Pọng, Sơn La) |
366428 |
Bản Pú Cá, Sơn La) |
366439 |
Bản Ten Ké, Sơn La) |
366448 |
Bản Ten Muông, Sơn La) |
366450 |
Bản Tim A, Sơn La) |
366424 |
Bản Tim B, Sơn La) |
366430 |